Hôm nay trong tâm anh ngữ Thiên Tuệ chia sẽ Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái có liên quan đến hiện tại, mặc dù hành động đó có thể đã hoàn thành hoặc vẫn đang tiếp tục. Đây là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, và hiểu cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn.
1. Cấu trúc của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Khẳng định Phủ định Nghi vấn
S + have/has + V3 S + have/has + not + V3 Have/Has + S + V3?
S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they, tên riêng).
•Have/Has: Động từ “to have” ở hiện tại.
•Have: Đi với I, you, we, they.
•Has: Đi với he, she, it.
•V3: Quá khứ phân từ của động từ (irregular verbs cần học thuộc, regular verbs thêm -ed).
Ví dụ
•Khẳng định: She has completed her homework.
•Phủ định: They have not arrived yet.
•Nghi vấn: Have you ever been to Paris?
2. Cách sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
2.1. Hành động đã hoàn thành nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại
•Giải thích: Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
Ví dụ
•I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa và bây giờ vẫn chưa tìm thấy.)
•She has broken her leg, so she cannot walk.
2.2. Hành động xảy ra trong quá khứ không xác định thời gian cụ thể
•Giải thích: Không cần đề cập đến thời điểm chính xác mà chỉ quan tâm đến việc hành động đã xảy ra.
•Ví dụ:
•I have visited Japan. (Tôi đã từng đến Nhật Bản.)
•Have you met him before?
2.3. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
•Giải thích: Dùng với các trạng từ như for (khoảng thời gian) hoặc since (mốc thời gian) để diễn tả hành động vẫn tiếp tục.
•Ví dụ:
•I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm và vẫn đang sống.)
•She has worked at this company since 2015.
2.4. Trải nghiệm hoặc kinh nghiệm
•Giải thích: Dùng để nói về những trải nghiệm trong cuộc sống.
•Ví dụ:
•Have you ever eaten sushi? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)
•I have never seen a rainbow
2.5. Hành động vừa mới xảy ra
•Giải thích: Dùng với trạng từ just, already, yet để diễn tả hành động vừa mới hoàn thành.
•Ví dụ:
•I have just finished my homework. (Tôi vừa làm xong bài tập.)
•Have you already done it? (Bạn đã làm xong chưa?)
3. Các trạng từ thường đi kèm với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Just Vừa mới I have just arrived.
Already Đã She has already left.
Yet Chưa (trong câu phủ định) Have they arrived yet? No, not yet.
Ever Đã từng Have you ever traveled abroad?
Never Chưa bao giờ I have never seen snow.
For Trong khoảng thời gian We have lived here for 5 years.
Since Từ mốc thời gian cụ thể He has been here since 8 AM.
4. Sự khác biệt giữa Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn
Hiện Tại Hoàn Thành Quá Khứ Đơn
Không đề cập thời gian cụ thể. Thời gian xảy ra hành động đã rõ ràng.
Kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. Không có liên hệ gì với hiện tại.
Ví dụ: I have seen that movie. Ví dụ: I saw that movie yesterday.
5. Một số lưu ý quan trọng
•Không dùng Hiện Tại Hoàn Thành với các trạng từ chỉ thời gian cụ thể như “yesterday,” “last week,” “in 2020”.
•Khi sử dụng với already và yet, lưu ý:
•Already: Dùng trong câu khẳng định.
•Yet: Dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
6. Bài tập Thực Hành
Chuyển đổi câu sau sang Thì Hiện Tại Hoàn Thành:
1.I (finish) my homework.
2.She (not call) her friend yet.
3.(You ever visit) London?
4.We (live) in this city for 3 years.
5.He (just arrive) at the station.
(Bạn có thể làm thử bài tập và tôi sẽ giúp kiểm tra nhé!) 😊
Truyện ngắn có sử dụng thì hiện tại Hoàn Thành
John has always loved adventures. Recently, he has traveled to many different countries. He has visited France, Italy, and Japan, exploring famous landmarks and trying unique food. He has also climbed mountains and swum in beautiful lakes. His favorite experience so far has been visiting the Eiffel Tower. However, he hasn’t been to Australia yet, but he plans to go next year. His adventures have taught him many lessons about life, culture, and friendship.